Clover Giá

Clover Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá CLV hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1219
$0.1219
HK$0.9544
0.1137
binance

Binance

$0.1213
$0.1213
HK$0.9497
0.1131
okx

OKX

$0.122
$0.122
HK$0.9552
0.1138
bybit

Bybit

$0.1212
$0.1212
HK$0.9489
0.1130
digifinex

DigiFinex

$0.1219
$0.1219
HK$0.9544
0.1137
bitrue

Bitrue

$0.1212
$0.1212
HK$0.9489
0.1130
bingx

BingX

$0.1221
$0.1221
HK$0.9560
0.1139
bitget

Bitget

$0.1214
$0.1214
HK$0.9505
0.1132
deepcoin

Deepcoin

$0.1213
$0.1213
HK$0.9497
0.1131
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.122
$0.122
HK$0.9552
0.1138
bitmart

BitMart

$0.1217
$0.1217
HK$0.9528
0.1135
cointiger

CoinTiger

$0.1216
$0.1216
HK$0.9520
0.1134
whitebit

WhiteBIT

$0.1214
$0.1214
HK$0.9505
0.1132
lbank

LBank

$0.1217
$0.1217
HK$0.9528
0.1135
btse

BTSE

$0.1212
$0.1212
HK$0.9489
0.1130
gate-io

Gate.io

$0.1216
$0.1216
HK$0.9520
0.1134
htx

HTX

$0.1212
$0.1212
HK$0.9489
0.1130
xt

XT.COM

$0.1213
$0.1213
HK$0.9497
0.1131
upbit

Upbit

$0.1214
$0.1214
HK$0.9505
0.1132
kucoin

KuCoin

$0.1216
$0.1216
HK$0.9520
0.1134
mexc

MEXC

$0.1218
$0.1218
HK$0.9536
0.1136
indoex

IndoEx

$0.1219
$0.1219
HK$0.9544
0.1137
phemex

Phemex

$0.1217
$0.1217
HK$0.9528
0.1135
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1219
$0.1219
HK$0.9544
0.1137
bitforex

BitForex

$0.1219
$0.1219
HK$0.9544
0.1137
latoken

LATOKEN

$0.1218
$0.1218
HK$0.9536
0.1136
bibox

Bibox

$0.1214
$0.1214
HK$0.9505
0.1132
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1216
$0.1216
HK$0.9520
0.1134
bithumb

Bithumb

$0.1213
$0.1213
HK$0.9497
0.1131
poloniex

Poloniex

$0.1213
$0.1213
HK$0.9497
0.1131
kraken

Kraken

$0.1218
$0.1218
HK$0.9536
0.1136
p2b

P2B

$0.122
$0.122
HK$0.9552
0.1138
dydx

dYdX

$0.1219
$0.1219
HK$0.9544
0.1137
citex

CITEX

$0.1217
$0.1217
HK$0.9528
0.1135
bitmex

BitMEX

$0.1214
$0.1214
HK$0.9505
0.1132
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1212
$0.1212
HK$0.9489
0.1130
stormgain

StormGain

$0.122
$0.122
HK$0.9552
0.1138
coinsbit

Coinsbit

$0.1216
$0.1216
HK$0.9520
0.1134
tidex

Tidex

$0.1221
$0.1221
HK$0.9560
0.1139
bitfinex

Bitfinex

$0.1213
$0.1213
HK$0.9497
0.1131
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1221
$0.1221
HK$0.9560
0.1139

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CLV sang USD là 1 CLV tương đương với $0.00003053 và mỗi USD có giá trị là 0.1212 Clover. Vốn hóa thị trường là $52.644m. Trong tuần qua, Clover đã giảm 66.56%, đạt mức cao nhất là $0.0728 và mức thấp là $0.0695. Trong tháng qua, Clover đã giảm 51.10%, đạt mức cao nhất là $0.0895 và mức thấp là $0.0665. Trong năm qua, Clover đã giảm 153.07%, với mức cao nhất là $0.1074 và thấp nhất là $0.0292. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CLV đã được giao dịch trên 96 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.